Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
equipment
[i'kwipmənt]
|
danh từ
sự trang bị
đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...)
thiết bị điện
thiết bị điều khiển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải (khác với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)
Chuyên ngành Anh - Việt
equipment
[i'kwipmənt]
|
Hoá học
trang bị, thiết bị
Kinh tế
trang bị; thiết bị
Kỹ thuật
thiết bị, trang bị, máy móc
Sinh học
thiết bị
Tin học
thiết bị
Toán học
thiết bị, dụng cụ
Vật lý
thiết bị, dụng cụ
Xây dựng, Kiến trúc
thiết bị, trang bị, dụng cụ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
equipment
|
equipment
equipment (n)
tools, apparatus, gear (informal), utensils, paraphernalia, kit