Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
epigram
['epigræm]
|
danh từ
thơ trào phúng
cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
epigram
|
epigram
epigram (n)
witticism, saying, axiom, ditty, rhyme, quip