Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
envious
['enviəs]
|
tính từ
( envious of somebody / something ) thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
tôi phát ghen lên khi anh được thêm một ngày nghỉ nữa
cô ta đưa mắt nhìn thẻm muốn chiếc áo dài của chị cô ta
nó ghen tị với thành công của anh nó
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
envious
|
envious
envious (adj)
jealous, green with envy, resentful, covetous, spiteful, green, grudging, begrudging