Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enthusiastically
[in,θju:zi'æstikəli]
|
phó từ
phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt
thanh niên hăng hái gia nhập quân đội nhân dân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enthusiastically
|
enthusiastically
enthusiastically (adv)
keenly, eagerly, passionately, fervently, excitedly, wholeheartedly
antonym: apathetically