Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
engine
['endʒin]
|
danh từ
máy, động cơ
đầu máy (xe lửa)
dụng cụ chiến tranh
dụng cụ chiến tranh
dụng cụ, phương tiện
sử dụng mọi phương tiện sẵn có để đạt mục đích của mình
ngoại động từ
lắp máy vào, gắn động cơ vào