Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
endurance
[in'djuərəns]
|
danh từ
sự chịu đựng
khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại
sự kéo dài
Chuyên ngành Anh - Việt
endurance
[in'djuərəns]
|
Hoá học
khả năng chịu đựng, tính bền; độ bền ma sát
Kỹ thuật
độ bền mỏi, sức bền mỏi, sức chịu lâu; tuổi thọ
Sinh học
sức chịu đựng
Toán học
sức chịu (đựng); thời hạn sử dụng
Vật lý
sức chịu (đựng); thời hạn sử dụng
Xây dựng, Kiến trúc
độ bền mỏi, sức bền mỏi, sức chịu lâu; tuổi thọ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
endurance
|
endurance
endurance (n)
  • staying power, stamina, fortitude, resolution, durability, strength, survival
    antonym: weakness
  • persistence, perseverance, tenacity, continuance, survival, duration