Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
encore
[ɔη'kɔ:]
|
thán từ
(sân khấu) nữa!, hát lại!; múa lại!
danh từ
(sân khấu) bài hát lại; điệu múa lại (theo yêu cầu của người (xem))
ngoại động từ
(sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn viên hát lại; đòi diễn viên múa lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
encore
|
encore
encore (n)
repeat, curtain call, extra, impromptu item, reprise, return, repetition