Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
elucidate
[i'lu:sideit]
|
ngoại động từ
làm sáng tỏ; giải thích
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
elucidate
|
elucidate
elucidate (v)
explain, clarify, explicate, expound, illuminate, spell out, interpret
antonym: confuse