Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ellipsis
[i'lipsis]
|
danh từ, số nhiều ellipses
(ngôn ngữ học) sự lược bỏ một hoặc nhiều từ (trong cấu trúc ngữ pháp) của một câu khi nghĩa của câu có thể hiểu được mà không cần nó/chúng; sự tỉnh lược
chấm lửng
Chuyên ngành Anh - Việt
ellipsis
[i'lipsis]
|
Tin học
sự tỉnh lược, dấu tỉnh lược, dấu ba chấm (...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ellipsis
|
ellipsis
ellipsis (n)
abbreviation, contraction, elision, truncation, abridgment, compression