Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
elegance
['eligəns]
|
danh từ
tính thanh lịch, tính tao nhã
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
elegance
|
elegance
elegance (n)
stylishness, grace, style, sophistication, class, taste, classiness (informal), chic, modishness, refinement, smartness
antonym: inelegance