Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eighty
['eiti]
|
tính từ
tám mươi
tám mươi tuổi
danh từ
số tám mươi
( số nhiều) ( the eighties ) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên tám mươi (từ 80 đến 89)
Chuyên ngành Anh - Việt
eighty
['eiti]
|
Kỹ thuật
tám mươi
Toán học
tám mươi