Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
echo
['ekou]
|
danh từ, số nhiều echoes
tiếng dội, tiếng vang
vỗ tay vang dậy hoan hô ai
sự bắt chước mù quáng
người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng
thể thơ liên hoàn
(đánh bài) ám hiệu cho phe mình biết số lá bài mình đang đánh
( the Echo ) tiếng vang (nhân cách hoá)
ngoại động từ
dội lại, vang lại (tiếng động)
lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai)
nội động từ
có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động)
(đánh bài) làm ám hiệu cho phe mình biết số lá bài mình đang đánh
Chuyên ngành Anh - Việt
echoing
|
Kỹ thuật
hiện tượng tiếng vọng, sự vọng lại
Toán học
hiện tượng tiếng vọng, sự vọng lại
Vật lý
hiện tượng tiếng vọng, sự vọng lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
echoing
|
echoing
echoing (adj)
resounding, reverberating, ringing, resonant, resonating