Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eater
['i:tə]
|
danh từ
người ăn
người ăn khoẻ
quả ăn tươi
Chuyên ngành Anh - Việt
eater
['i:tə]
|
Kỹ thuật
vật ăn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
eater
|
eater
eater (n)
guzzler (informal), consumer, feeder, diner, devourer
antonym: abstainer