Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
earthly
['ə:θli]
|
tính từ
(thuộc) quả đất
trần tục
(thông tục) có thể, có thể tưởng tượng được
chả có chút lý do nào
không có chút tác dụng nào
(từ lóng) đừng hòng thành công
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
earthly
|
earthly
earthly (adj)
  • worldly, material, mortal, secular, everyday, human
    antonym: heavenly
  • possible, imaginable, conceivable