Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
duffer
['dʌfə]
|
danh từ
người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu
người bán hàng rong
tiền giả; bức tranh giả
mỏ không có than; mỏ không có quặng, người bỏ đi; người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc