Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dough
[dou]
|
danh từ
bột nhào
nhào bột
bột nhão; cục nhão (đất...)
(từ lóng) tiền, xìn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy
việc của tôi hỏng bét rồi
Chuyên ngành Anh - Việt
dough
[dou]
|
Hoá học
hồ, bột nhão, đất sét nhào; keo cao su
Kỹ thuật
hồ, bột nhão, đất sét nhào; keo cao su
Sinh học
bột nhào
Từ điển Anh - Anh
dough
|

dough

dough () noun

1. a. A soft, thick mixture of dry ingredients, such as flour or meal, and liquid, such as water, that is kneaded, shaped, and baked, especially as bread or pastry. b. A pasty mass similar to this mixture.

2. Slang. Money.

 

[Middle English dogh, from Old English dāg.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dough
|
dough
dough (n)
cash, currency, bread (dated slang), money, chips, greenbacks (US, slang)