Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dong
[dɔη]
|
ngoại động từ
(từ Úc) nện; phang
danh từ
đồng ( Việt Nam)
Từ điển Việt - Anh
dong
[dong]
|
(thực vật) Arrowroot, phrynium, phrynium, parvillorum
Phrynuim leaf.
Drive; escort.
to drive cattle to market.
Support, endure, bear ; suffer ; pardon, forgive (như dung )
Từ điển Việt - Việt
dong
|
danh từ
cây cùng loại với củ dong, lá to, dài để gói bánh
chọn lá dong gói bánh chưng
động từ
đi kèm và đưa đến nơi nào đó
dong con đi chơi; dong bò ra chợ
giương cao lên
dong buồm ra khơi
tha thứ
dong người phạm lỗi
gỡ những vật rối