Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
do-nothingism
['du:,nʌθingizm]
|
danh từ, cũng donothingness
chủ trương chẳng làm gì hết