Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disputable
[dis'pju:təbl]
|
tính từ
có thể bàn cãi, có thể tranh cãi; không chắc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disputable
|
disputable
disputable (adj)
arguable, debatable, moot, questionable, uncertain, doubtful
antonym: incontrovertible