Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dispel
[dis'pel]
|
ngoại động từ
xua đuổi đi, xua tan
xua đuổi những mối sợ hãi
xua tan bóng tối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dispel
|
dispel
dispel (v)
dismiss, chase away, drive out, disperse, scatter, dissipate, oust
antonym: attract