Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dispatch
[dis'pæt∫]
|
Cách viết khác : despatch [dis'pæt∫]
danh từ
sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự phái đi
chúng tôi hoan nghênh việc gửi lực lượng gìn giữ hoà bình
sự đánh chết tươi; sự giết đi; sự kết liễu cuộc đời
sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản
sự giải quyết nhanh gọn; sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương
khẩn trương làm việc gì
vấn đề cần giải quyết khẩn trương
(ngoại giao) bản thông điệp gửi nhanh; bản thông báo/báo cáo gửi nhanh
hãng vận tải hàng hoá
ngoại động từ
( to dispatch somebody / something to ...) gửi đi (thư, thông điệp...); phái đi
gửi thư, điện tín, thông điệp
nhiều tàu chiến đã được gửi đến vùng đó
đánh chết tươi; giết đi; khử; kết liễu cuộc đời
giải quyết nhanh gọn; làm gấp (việc gì)
chủ toạ đã kết thúc nhanh cuộc họp trong 20 phút
Chuyên ngành Anh - Việt
dispatch
[dis'pæt∫]
|
Hoá học
phái đi, gửi đi
Kinh tế
gửi hàng
Kỹ thuật
sự dỡ (hàng); sự giao (hàng)
Toán học
gửi đi, truyền đi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dispatch
|
dispatch
dispatch (n)
message, communication, notice, letter, report
dispatch (v)
  • send off, send out, post, mail, ship, transmit, forward, remit
    antonym: keep
  • kill, murder, assassinate, put to death, slay (formal or literary), slaughter, destroy