Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dislike
[dis'laik]
|
danh từ
sự không ưa, sự không thích, sự ghét
ngoại động từ
không ưa, không thích, ghét
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disliked
|
disliked
disliked (adj)
unpopular, hated, out of favor, shunned, detested, ostracized
antonym: popular