Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disgrace
[dis'greis]
|
danh từ
tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng thất sủng
không được sủng ái
tình trạng giáng chức, tình trạng giáng chức; tình trạng bị thất thế
sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn; điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn
làm hổ thẹn cho gia đình, làm nhục cho gia đình
là một điều hổ thẹn cho gia đình, là một điều nhục nhã cho gia đình
ngoại động từ
ghét bỏ, ruồng bỏ, không sủng ái
giáng chức, cách chức
làm ô nhục, làm nhục nhã, làm hổ thẹn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disgrace
|
disgrace
disgrace (n)
shame, discredit, scandal, ignominy, humiliation, degradation, dishonor
disgrace (v)
bring shame on, discredit, bring into disrepute, shame, degrade, tarnish, stain, humiliate