Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
discount
['diskaunt]
|
danh từ
phần tiền được giảm trong giá của cái gì; tiền bớt; tiền trừ
chúng ta giảm 10 % nếu trả tiền mặt
tiền được khấu trừ khi trả hối phiếu (như) rebate
sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)
nghe câu chuyện ở mức độ nào thôi
hạ giá, giảm giá; không được chuộng
cơ sở kinh doanh chuyên giao dịch bằng hối phiếu
cửa hàng bán giá rẻ hơn thông thường; cửa hàng hạ giá
ngoại động từ
mua hoặc bán một hối phiếu với giá thấp hơn giá khi đến hạn thanh toán
bán hạ giá; bán giảm giá
không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ; coi thường
Anh có thể không cần để ý đến những gì Jack nói : Hắn là thằng nói dối kinh người
Chuyên ngành Anh - Việt
discount
['diskaunt]
|
Hoá học
chiết khấu, tiền trừ
Kinh tế
chiết khấu
Kỹ thuật
chiết khấu, tiền trừ
Tin học
chiết khấu
Toán học
[sự; số] chiết khấu; sự giảm giá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
discount
|
discount
discount (n)
reduction, money off, markdown, price cut, cut rate, concession, deduction, rebate
discount (v)
  • disregard, overlook, ignore, disbelieve, pass over, write off (informal), omit, slight
    antonym: accept
  • reduce, mark down, lower, take off, deduct, subtract, write off (informal)
    antonym: put up