Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disciple
[di'saipl]
|
danh từ
môn đồ, môn đệ, học trò
(tôn giáo) tông đồ của Giê-xu; đồ đệ của Giê-xu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disciple
|
disciple
disciple (n)
follower, believer, supporter, devotee, partisan, adherent, student, pupil, scholar, learner