Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
diminish
[di'mini∫]
|
động từ
bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
giảm bớt quyền hành của ai
Chuyên ngành Anh - Việt
diminish
[di'mini∫]
|
Kỹ thuật
giảm sụt
Tin học
thu nhỏ
Toán học
làm nhỏ lại; giảm
Vật lý
giảm, bé (đi)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
diminish
|
diminish
diminish (v)
  • reduce, lessen, make smaller, weaken, moderate, contract
    antonym: increase
  • shrink, ebb, fade, fade away, fade out, peter out, taper
    antonym: grow