Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dilute
[dai'lju:t]
|
tính từ
loãng
axit loãng
nhạt đi, phai (màu)
(nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất
ngoại động từ
pha loãng, pha thêm nước
làm nhạt đi, làm phai màu
(nghĩa bóng) làm giảm bớt; làm mất chất
làm giảm nhiệt tình
thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề
Chuyên ngành Anh - Việt
dilute
[dai'lju:t]
|
Hoá học
loãng
Kỹ thuật
pha loãng, làm loãng
Toán học
làm loãng, pha loãng
Vật lý
loãng
Xây dựng, Kiến trúc
làm loãng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dilute
|
dilute
dilute (adj)
weak, watered down, thinned, watery, insipid, diluted
antonym: concentrated
dilute (v)
  • thin, weaken, water down, adulterate
    antonym: concentrate
  • reduce, attenuate, temper, mitigate, water down, take the edge off, offset
    antonym: increase