Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
diffidence
['difidəns]
|
danh từ
sự thiếu tự tin
sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút nhát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
diffidence
|
diffidence
diffidence (n)
shyness, hesitancy, reserve, timidity, reticence, quietness
antonym: brashness