Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
determinative
[di'tə:minətiv]
|
tính từ
xác định, định rõ
quyết định
(ngôn ngữ học) hạn định
danh từ
cái định lượng
cái quyết định
(ngôn ngữ học) từ hạn định
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
determinative
|
determinative
determinative (adj)
formative, influential, seminal, decisive, developmental, creative, foundational, constructive