Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
detailed
['di:teild]
|
tính từ
cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
sự tường thuật chi tiết
lời giải thích cặn kẽ
Chuyên ngành Anh - Việt
detailed
['di:teild]
|
Kỹ thuật
chi tiết, tỉ mỉ
Toán học
chi tiết, tỉ mỉ
Vật lý
chi tiết, tỉ mỉ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
detailed
|
detailed
detailed (adj)
full, thorough, comprehensive, complete, exhaustive, meticulous, in depth
antonym: sketchy