Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deprivation
[,depri'vei∫n]
|
danh từ
sự tước đoạt hoặc bị tước đoạt
bị tước quyền công dân
vật bị tước đoạt
lỡ dịp nghỉ là một tổn thất lớn
sự cách chức (mục sư...)
sự túng thiếu; sự nghèo khổ
sự nghèo khổ lan rộng do nạn thất nghiệp gây ra
Chuyên ngành Anh - Việt
deprivation
[,depri'vei∫n]
|
Kinh tế
phái sinh
Kỹ thuật
phái sinh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deprivation
|
deprivation
deprivation (n)
lack, deficiency, scarcity, denial, withdrawal, removal, dispossession, deficit, poverty
antonym: plenty