Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
depot
['depou]
|
danh từ
kho chứa, kho hàng
(quân sự) kho (quân nhu, lương thực...)
(quân sự) trạm tuyển mộ và huấn luyện
(quân sự) sở chỉ huy trung đoàn
(quân sự) bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều động đi nơi khác)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga xe lửa, bến xe buýt
Chuyên ngành Anh - Việt
depot
['depou]
|
Kinh tế
kho
Kỹ thuật
kho tàng, nhà kho, nhà chứa
Sinh học
kho tàng, nhà kho, nhà chứa
Xây dựng, Kiến trúc
kho
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
depot
|
depot
depot (n)
  • railroad station, bus station, terminus
  • yard, maintenance yard, goods yard, garage, workshop, siding