Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
depart
[di'pɑ:t]
|
động từ
( to depart from ...) ( to depart for ...) rời khỏi; khởi hành
xe lửa sẽ khởi hành đi Pari lúc 6 giờ sáng
sao lãng; đi trệch, lạc (đề)
sao lãng nhiệm vụ
lạc đề
không giữ lời hứa
(thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về
khách khứa đang ra về
từ trần; tạ thế