Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dense
[dens]
|
tính từ
rất nặng so với từng đơn vị của khối lượng
một chất, tảng đá, ngôi sao có tỷ trọng rất nặng
(nói về người và vật) không dễ nhìn qua được; dày đặc
sương mù/khói dày đặc
đông đúc; rậm rạp
rừng rậm
một đám người đông đúc
đần độn; ngu đần
Chuyên ngành Anh - Việt
dense
[dens]
|
Hoá học
đặc xịt, dày đặc, đậm đặc; nặng
Kỹ thuật
đặc xịt, dày đặc, đậm đặc; nặng
Tin học
dày đặc
Toán học
đặc, đậm, đậm đặc; dày đặc; nặng
Vật lý
đặc, đậm, đậm đặc; dày đặc; nặng
Xây dựng, Kiến trúc
chặt, kín
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dense
|
dense
dense (adj)
  • crowded, packed, jam-packed (informal), packed in, full, thick (informal insult)
    antonym: sparse
  • thick (informal insult), solid, impenetrable, compressed, condensed, compact, dark, opaque, deep, intense, even
    antonym: transparent
  • complicated, complex, difficult, obscure, deep, opaque, involved, impenetrable, heavy-going
    antonym: clear