Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
denial
[di'naiəl]
|
danh từ
sự tuyên bố rằng cái gì không có thật; sự phủ nhận
sự phủ nhận một sự thật
sự từ chối một yêu cầu
sự từ chối dứt khoát
những lời khăng khăng phủ nhận của tù nhân về những lời buộc tội anh
lên án hành động phủ nhận những quyền tự do cơ bản của con người
Chuyên ngành Anh - Việt
denial
[di'naiəl]
|
Kỹ thuật
sự phủ định
Tin học
phủ nhận
Toán học
sự phủ định
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
denial
|
denial
denial (n)
  • refutation, disavowal (formal), rejection, contradiction, rebuttal, defiance, denunciation, dissent, repudiation
    antonym: confirmation
  • refusal, deprivation, withholding, begrudging, rejection, turning down
  • renunciation, disavowal (formal), rejection, disowning, repudiation, abjuration, forswearing (archaic or literary)