Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
decrease
['di:kri:s]
|
danh từ
sự giảm đi, sự giảm sút
sự giảm số dân
sự giảm thu nhập
đang trên đà giảm sút
động từ
giảm bớt, làm suy giảm
Chuyên ngành Anh - Việt
decrease
['di:kri:s]
|
Hoá học
giảm, hạ thấp , rút ngắn
Kinh tế
giảm, bớt, hao; mức (giảm, bớt, hao)
Kỹ thuật
giảm, bớt, hao; mức (giảm, bớt, hao)
Tin học
giảm
Toán học
sự giảm, sự hạ, sự sụt; giảm, hạ, sụt
Vật lý
sự giảm, sự hạ, sự sụt; giảm, hạ, sụt
Xây dựng, Kiến trúc
sự giảm; giảm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
decrease
|
decrease
decrease (n)
reduction, cut, diminution, lessening, decline, shrinkage, fall, drop, loss, cutback
antonym: increase
decrease (v)
reduce, cut, diminish, lessen, decline, dwindle, shrink, drop off (informal), fall, subside
antonym: increase