Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deception
[di'sep∫n]
|
danh từ
sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt
trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp
lừa dối, lừa gạt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deception
|
deception
deception (n)
  • trick, ruse, sham, fraud, con, pretext
  • dishonesty, trickery, duplicity, deceptiveness, deceit, cheating
    antonym: truthfulness