Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
darken
['dɑ:kən]
|
ngoại động từ
làm tối, làm u ám (bầu trời)
làm sạm (da...)
làm thẫm (màu...)
làm buồn rầu, làm buồn phiền
nội động từ
tối sầm lại (bầu trời)
sạm lại (da...)
thẫm lại (màu...)
buồn phiền
làm cho vấn đề rắc rối
không đến nhà ai nữa, không đến quấy rầy nhà ai nữa, không bén mảng đến nhà ai nữa
Chuyên ngành Anh - Việt
darken
['dɑ:kən]
|
Hoá học
làm đen, làm tối
Kỹ thuật
làm đen, làm tối
Tin học
làm tối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
darken
|
darken
darken (v)
blacken, dim, deepen, cast a shadow, grow dim, grow dark, obscure, cloud over
antonym: brighten