Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
damned
[dæmd]
|
tính từ
bị đày địa ngục, bị đoạ đày
đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm
đừng có nói bậy!
đồ ngu!, đồ ngốc!
những linh hồn bị đoạ đày (xuống địa ngục)
phó từ
quá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ
trời nóng quá lắm
đường xa chết cha chết mẹ thế này
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
damned
|
damned
damned (adj)
cursed (informal), afflicted, banned, anathematized, blighted
antonym: blessed