Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dự
[dự]
|
to assist; to attend
Từ điển Việt - Việt
dự
|
danh từ
tên gọi giống lúa cho thứ gạo hạt nhỏ và ngắn
gạo dự dạo nay rất hiếm
động từ
góp phần; tham gia
dự cuộc họp; dự lễ khai mạc