Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dữ
[dữ]
|
wicked; fierce
bad; unlucky
Bad news
Her last novel got very bad reviews; Her last novel was very badly reviewed
so much
Why do you dislike me so much?
a lot
I use the telephone a lot
My father is a great coffee drinker
Is it itching a lot?
Từ điển Việt - Việt
dữ
|
tính từ
người hoặc vật hay gây tai hại
chó dữ;
mang lại tai hoạ; không tốt lành
tin dữ
rất; lắm
sóng đánh dữ; ngứa dữ không?