Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dốc
[dốc]
|
danh từ
slope, descent; ineline
sloping street
tính từ
sloping
động từ
to slope ; to dip
The road dipped a little
to empty ; to turn upside down ; pour out
to empty one's pockets of their contents
(nghĩa bóng) give vent (to)
unburden one's heart, unbosom oneself ; talk oneself out
Từ điển Việt - Việt
dốc
|
tính từ
nghiêng dần xuống
mái dốc
danh từ
đường đi có nhiều đoạn cao dần lên hoặc thấp dần
leo dốc; đường dốc
động từ
cầm vật đựng đổ hết những thứ trong đó ra
dốc chai đổ hết rượu
đưa hết vào
dốc sức làm việc; dốc bầu tâm sự