Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dặm
[dặm]
|
mile
A square mile
The top speed of this car is 150 mph
The plane went down near Karbala, a city about 50 miles south of Baghdad where fighting raged between U.S. Army forces and the Iraqi Republican Guard.
Chuyên ngành Việt - Anh
dặm
[dặm]
|
Kỹ thuật
mile
Toán học
mile
Từ điển Việt - Việt
dặm
|
danh từ
đơn vị cũ đo độ dài quãng đường
đi mấy dặm đường; muôn dặm đường xa
đơn vị đo độ dài của một số nước
một dặm Trung Quốc bằng 500 mét