Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dấu
[dấu]
|
accent; diacritic
mark; sign; print
The red cross sign
To put a mark in the margin to show the omission
White marks painted on the trees to show the route
This sign means 'real leather'
Từ điển Việt - Việt
dấu
|
danh từ
vết tích còn lưu lại
cánh tay còn in dấu răng chó cắn
kí hiệu để ghi nhớ hoặc làm hiệu
đánh một dấu ở lề để cho biết chỗ sót
vật bằng gỗ, đồng có khắc chữ, đóng trên giấy tờ, văn bản
con dấu; xin dấu cấp trên
ký hiệu đặt trên một số nguyên âm
dấu mũ
ký hiệu để chỉ các thanh khác nhau
dấu sắc
ký hiệu chỉ các phép tính
dấu nhân
động từ
yêu
con vua vua dấu (tục ngữ)