Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dạo
[dạo]
|
danh từ.
times; period
formerly, in former times
động từ.
to stroll; to take a walk, walk up and down, walk along; take a stroll, stroll about
to stroll the streets
to attempt (to), to try (to); test
play a few bars
Từ điển Việt - Việt
dạo
|
danh từ
khoảng thời gian không xác định
dạo trước tôi có ở đấy
động từ
đi thong thả, nhìn ngắm,...
dạo trong công viên; dạo phố
hát hay chơi một nhạc cụ một đoạn ngắn trước khi diễn chính thức
dạo đàn
gợi mấy câu trước khi nói chính thức vào vấn đề
dạo mãi vẫn chưa vào vấn đề