Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dãy
[dãy]
|
chain; row; line; parade
A row of houses
A parade of shops/bedrooms
Chuyên ngành Việt - Anh
dãy
[dãy]
|
Tin học
sequence
Từ điển Việt - Việt
dãy
|
danh từ
tập hợp những vật cùng loại nối tiếp thành hàng
dãy bàn; dãy nhà