Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dâu
[dâu]
|
mulberry; strawberry
Từ điển Việt - Việt
dâu
|
danh từ
cây cùng họ với mít, lá để nuôi tằm
cây nhỡ, quả chín màu đỏ dùng để chế rượu
rượu dâu
vợ của con trai mình
con dâu
tính từ
người phụ nữ lấy một người trong gia đình mình
chị dâu; thím dâu