Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dàu
[dàu]
|
fade; withered
sullen, gloomy, morose
Từ điển Việt - Việt
dàu
|
tính từ
héo, úa, không tươi
mớ rau đã dàu
ủ rủ, kém vui
vẻ mặt dàu