Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
custard
['kʌstəd]
|
danh từ
món sữa trứng
vật giống như chiếc bánh mà các diễn viên hài thường ném vào nhau khi trình diễn