Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cuss
[kʌs]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa
hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô
thằng cha, gã
một gã kỳ quặc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cuss
|
cuss
cuss (v)
swear, curse, blaspheme, profane, damn, use bad language